Mở rộng chỉ định thuốc điều trị viêm gan C cấp tính: Thêm cơ hội chữa khỏi hoàn toàn

Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) mới đây đã chấp thuận mở rộng chỉ định cho thuốc Mavyret (glecaprevir/pibrentasvir), cho phép sử dụng trong điều trị viêm gan C cấp tính. Đây là liệu pháp kháng virus tác dụng trực tiếp (DAA) dạng uống đầu tiên và duy nhất được cấp phép điều trị cho bệnh nhân mắc HCV cấp tính trong thời gian 8 tuần, với tỷ lệ chữa khỏi đạt 96%.
9:01 | 09/07/2025

 Với quyết định này, Mavyret hiện được sử dụng để điều trị cho người lớn và trẻ em từ 3 tuổi trở lên mắc viêm gan C cấp tính hoặc mạn tính, không bị xơ gan hoặc bị xơ gan còn bù. Việc mở rộng chỉ định đánh dấu một bước tiến lớn trong nỗ lực loại trừ virus viêm gan C toàn cầu.

Empty

Ảnh minh hoạ.

Viêm gan C (HCV) là căn bệnh truyền nhiễm lây qua đường máu, ảnh hưởng trực tiếp đến gan và có khả năng lây nhiễm cao. Nhiều trường hợp nhiễm cấp tính không có triệu chứng rõ ràng, dẫn đến tình trạng bỏ sót chẩn đoán. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển thành xơ gan, suy gan hoặc ung thư gan. Ngược lại, nếu điều trị sớm bằng các liệu pháp hiệu quả, người bệnh có khả năng khỏi hoàn toàn.

Các hướng dẫn lâm sàng toàn cầu hiện khuyến nghị điều trị phổ quát đối với cả bệnh nhân mắc HCV cấp tính lẫn mạn tính. Việc triển khai rộng rãi các mô hình chăm sóc dựa trên xét nghiệm và điều trị sớm có thể góp phần làm giảm đáng kể tỷ lệ lây nhiễm HCV, đồng thời hỗ trợ thực hiện mục tiêu loại trừ viêm gan C như một mối đe dọa sức khỏe cộng đồng vào năm 2030.

Theo mô tả của FDA, Mavyret là thuốc theo toa có tác dụng trên nhiều kiểu gen của HCV (1 đến 6). Thuốc được chỉ định cho người bệnh chưa có xơ gan hoặc xơ gan còn bù, kể cả với những bệnh nhân đã từng điều trị thất bại bằng các phác đồ chứa chất ức chế NS5A hoặc NS3/4A, miễn là chưa từng dùng kết hợp cả hai.

Tuy nhiên, việc sử dụng Mavyret cần có sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ. Trước khi bắt đầu điều trị, bệnh nhân sẽ được xét nghiệm máu để kiểm tra nguy cơ tái hoạt động của virus viêm gan B – tình trạng có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng nếu không kiểm soát tốt. Những người có tiền sử nhiễm viêm gan B cần được theo dõi sát trong và sau quá trình dùng thuốc.

Mavyret không được khuyến cáo sử dụng ở bệnh nhân suy gan trung bình hoặc nặng, hoặc có tiền sử suy gan mất bù. Thuốc cũng chống chỉ định với các trường hợp đang dùng một số loại thuốc có tương tác mạnh như atazanavir hoặc rifampin.

Người bệnh cần thông báo với bác sĩ nếu đang mang thai, có ý định mang thai, đang cho con bú, hoặc có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào khác như nhiễm HIV-1, đã ghép gan hoặc ghép thận. Hiện chưa có đủ dữ liệu để xác định mức độ an toàn tuyệt đối của thuốc đối với thai nhi hoặc trẻ sơ sinh thông qua sữa mẹ.

Mavyret cũng có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, bao gồm cả thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng và thuốc thảo dược. Người bệnh không nên tự ý sử dụng thêm thuốc mà không có hướng dẫn của bác sĩ.

Theo báo cáo từ các thử nghiệm lâm sàng, tác dụng phụ phổ biến nhất khi sử dụng Mavyret là đau đầu và mệt mỏi. Tuy nhiên, đa số đều ở mức độ nhẹ và có thể kiểm soát được.

Việc mở rộng chỉ định cho Mavyret không chỉ mang lại cơ hội điều trị sớm, hiệu quả cho người bệnh, mà còn là bước tiến quan trọng trong chiến lược y tế công cộng nhằm kiểm soát và loại trừ viêm gan C trên toàn cầu trong những năm tới.

Bùi Bình

comment Bình luận